PanLinx

tiếng Việtvie-000
nằm bẹp
Englisheng-000be laid low
Englisheng-000lie up
русскийrus-000валяться
русскийrus-000плашмя
русскийrus-000повалиться
русскийrus-000пролежать
tiếng Việtvie-000nằm
tiếng Việtvie-000nằm dài
tiếng Việtvie-000nằm khoèo
tiếng Việtvie-000nằm khàn
tiếng Việtvie-000nằm khềnh
tiếng Việtvie-000nằm mãi
tiếng Việtvie-000nằm mèo
tiếng Việtvie-000nằm quèo
tiếng Việtvie-000nằm ì
tiếng Việtvie-000sát dài
tiếng Việtvie-000sõng soài
tiếng Việtvie-000sõng sượt


PanLex

PanLex-PanLinx