tiếng Việt | vie-000 |
trụng |
U+ | art-254 | 6E95 |
普通话 | cmn-000 | 溕 |
國語 | cmn-001 | 溕 |
Hànyǔ | cmn-003 | mèng |
français | fra-000 | ébouillanter |
français | fra-000 | échauder |
한국어 | kor-000 | 몽 |
Hangungmal | kor-001 | mong |
韓國語 | kor-002 | 溕 |
русский | rus-000 | заваривать |
русский | rus-000 | обваривать |
русский | rus-000 | обвариваться |
русский | rus-000 | ошпаривать |
русский | rus-000 | парить |
tiếng Việt | vie-000 | bỏng nước sôi |
tiếng Việt | vie-000 | chần |
tiếng Việt | vie-000 | giội nước sôi |
tiếng Việt | vie-000 | làm bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng nước sôi |
tiếng Việt | vie-000 | trùng |
𡨸儒 | vie-001 | 溕 |