PanLinx

tiếng Việtvie-000
trụng
U+art-2546E95
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003mèng
françaisfra-000ébouillanter
françaisfra-000échauder
한국어kor-000
Hangungmalkor-001mong
韓國語kor-002
русскийrus-000заваривать
русскийrus-000обваривать
русскийrus-000обвариваться
русскийrus-000ошпаривать
русскийrus-000парить
tiếng Việtvie-000bỏng nước sôi
tiếng Việtvie-000chần
tiếng Việtvie-000giội nước sôi
tiếng Việtvie-000làm bỏng
tiếng Việtvie-000nhúng nước sôi
tiếng Việtvie-000trùng
𡨸儒vie-001


PanLex

PanLex-PanLinx