| tiếng Việt | vie-000 |
| tổ thành | |
| français | fra-000 | former |
| русский | rus-000 | составляться |
| русский | rus-000 | составной |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu thành |
| tiếng Việt | vie-000 | hợp thành |
| tiếng Việt | vie-000 | thành hình |
| tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo thành |
