| tiếng Việt | vie-000 |
| đá đưa | |
| English | eng-000 | pay lip servive |
| русский | rus-000 | сладкоречивый |
| русский | rus-000 | фарисейский |
| tiếng Việt | vie-000 | giả dối |
| tiếng Việt | vie-000 | giả nhân giả nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | hoa mỹ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngon ngọt |
| tiếng Việt | vie-000 | ngọt xớt |
| tiếng Việt | vie-000 | đá đưa đầu lưỡi |
| tiếng Việt | vie-000 | đường mật |
| tiếng Việt | vie-000 | đạo đức giả |
