| tiếng Việt | vie-000 |
| đánh son | |
| русский | rus-000 | красить |
| русский | rus-000 | краситься |
| русский | rus-000 | накраситься |
| русский | rus-000 | румянить |
| русский | rus-000 | румяниться |
| tiếng Việt | vie-000 | bôi son |
| tiếng Việt | vie-000 | tô |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh phấn |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh phấn hồng |
