PanLinx

tiếng Việtvie-000
động tâm
Englisheng-000have one’s heart stirred
русскийrus-000умиление
русскийrus-000умилостивиться
русскийrus-000умиляться
tiếng Việtvie-000cảm kích
tiếng Việtvie-000cảm động
tiếng Việtvie-000mủi lòng
tiếng Việtvie-000nao núng
tiếng Việtvie-000rủ lòng thương
tiếng Việtvie-000thiết tha
tiếng Việtvie-000xiêu lòng
tiếng Việtvie-000xúc cảm
tiếng Việtvie-000xúc động
tiếng Việtvie-000âu yếm
tiếng Việtvie-000động lòng
tiếng Việtvie-000động từ tâm
𡨸儒vie-001動心


PanLex

PanLex-PanLinx