| tiếng Việt | vie-000 |
| làm cảm động | |
| English | eng-000 | affect |
| English | eng-000 | affecting |
| English | eng-000 | impress |
| English | eng-000 | move |
| English | eng-000 | poignant |
| English | eng-000 | touch |
| italiano | ita-000 | commovente |
| italiano | ita-000 | commuovere |
| italiano | ita-000 | intenerire |
| italiano | ita-000 | toccare |
| bokmål | nob-000 | bevege |
| русский | rus-000 | волнующий |
| русский | rus-000 | наэлектризовать |
| tiếng Việt | vie-000 | gây ấn tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | gợi mối thương cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | gợi mối thương tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | khích động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cảm kích |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mũi lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mủi lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nức lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xúc động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm động lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | thương tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | xúc động |
