tiếng Việt | vie-000 |
nhân tiện |
English | eng-000 | apropos |
English | eng-000 | incidentally |
English | eng-000 | obiter |
English | eng-000 | on the same occasion |
italiano | ita-000 | a proposito |
русский | rus-000 | заодно |
русский | rus-000 | кстати |
русский | rus-000 | мимоездом |
русский | rus-000 | мимоходом |
русский | rus-000 | попутно |
русский | rus-000 | походя |
русский | rus-000 | часом |
tiếng Việt | vie-000 | còn về |
tiếng Việt | vie-000 | cùng một lúc |
tiếng Việt | vie-000 | luôn thể |
tiếng Việt | vie-000 | luôn tiện |
tiếng Việt | vie-000 | một công đôi việc |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dịp |
tiếng Việt | vie-000 | nhân thể |
tiếng Việt | vie-000 | nhân đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | nhân đây |
tiếng Việt | vie-000 | tiện thể |
tiếng Việt | vie-000 | tiện đường |
tiếng Việt | vie-000 | đồng thời |
𡨸儒 | vie-001 | 因便 |