PanLinx

tiếng Việtvie-000
cống
U+art-25423E5F
U+art-2548CA2
國語cmn-001
國語cmn-001𣹟
Hànyǔcmn-003gàn
Hànyǔcmn-003gòng
Englisheng-000aqueduct
Englisheng-000channel
Englisheng-000culvert
Englisheng-000drain
Englisheng-000gifts
Englisheng-000pay tribute
Englisheng-000sewer
Englisheng-000sluice
Englisheng-000sluice-gate
Englisheng-000tribute
françaisfra-000aqueduc
françaisfra-000payer tribut
françaisfra-000écluse
françaisfra-000égout
italianoita-000chiusa
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kou
Nihongojpn-001ku
Nihongojpn-001mitsugi
Nihongojpn-001mitsugu
한국어kor-000
Hangungmalkor-001kong
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002gùng
bokmålnob-000sluk
русскийrus-000водосток
русскийrus-000сток
русскийrus-000труба
русскийrus-000шлюз
tiếng Việtvie-000băng tần
tiếng Việtvie-000chỗ thoát nước
tiếng Việtvie-000cửa cống
tiếng Việtvie-000cửa đập
tiếng Việtvie-000kênh
tiếng Việtvie-000máng
tiếng Việtvie-000mương
tiếng Việtvie-000rãnh
tiếng Việtvie-000âu
tiếng Việtvie-000đường
tiếng Việtvie-000ống cống
tiếng Việtvie-000ống dẫn
tiếng Việtvie-000ống máng
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𣹟
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003gung3


PanLex

PanLex-PanLinx