tiếng Việt | vie-000 |
giao ước |
English | eng-000 | contract |
English | eng-000 | obligation |
français | fra-000 | engager |
italiano | ita-000 | testamento |
bokmål | nob-000 | avtale |
русский | rus-000 | договор |
русский | rus-000 | обязательство |
русский | rus-000 | обязываться |
русский | rus-000 | сделка |
tiếng Việt | vie-000 | cam kết |
tiếng Việt | vie-000 | cam đoan |
tiếng Việt | vie-000 | giao dịch |
tiếng Việt | vie-000 | giao kèo |
tiếng Việt | vie-000 | hợp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | hứa |
tiếng Việt | vie-000 | hứa hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | khế ước |
tiếng Việt | vie-000 | kết giao |
tiếng Việt | vie-000 | kết ước |
tiếng Việt | vie-000 | sự thỏa thuận |
tiếng Việt | vie-000 | đính ước |
𡨸儒 | vie-001 | 交約 |