tiếng Việt | vie-000 |
bất lương |
Universal Networking Language | art-253 | dishonest(icl>adj,ant>honest) |
English | eng-000 | bad |
English | eng-000 | cross |
English | eng-000 | dishonest |
English | eng-000 | indirect |
English | eng-000 | malfeasant |
English | eng-000 | rascally |
English | eng-000 | raw |
English | eng-000 | unprincipled |
français | fra-000 | malfaisant |
français | fra-000 | malhonnête |
français | fra-000 | malhonnêtement |
français | fra-000 | malpropre |
français | fra-000 | malproprement |
français | fra-000 | truand |
italiano | ita-000 | disonesto |
italiano | ita-000 | improbo |
italiano | ita-000 | malvivente |
русский | rus-000 | бесчестный |
русский | rus-000 | непорядочный |
русский | rus-000 | нечестность |
русский | rus-000 | нечестный |
русский | rus-000 | нечистый |
русский | rus-000 | низменность |
русский | rus-000 | низменный |
русский | rus-000 | продажный |
tiếng Việt | vie-000 | bất chính |
tiếng Việt | vie-000 | bần tiện |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | bị mua chuộc |
tiếng Việt | vie-000 | côn đồ |
tiếng Việt | vie-000 | dối trá |
tiếng Việt | vie-000 | gian dối |
tiếng Việt | vie-000 | gian lận |
tiếng Việt | vie-000 | gian trá |
tiếng Việt | vie-000 | hung ác |
tiếng Việt | vie-000 | hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | không công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | không lương thiện |
tiếng Việt | vie-000 | không ngay thật |
tiếng Việt | vie-000 | không thật thà |
tiếng Việt | vie-000 | không thẳng thắn |
tiếng Việt | vie-000 | không trong sạch |
tiếng Việt | vie-000 | không trung thực |
tiếng Việt | vie-000 | không đoan chính |
tiếng Việt | vie-000 | không đứng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | lèo lá |
tiếng Việt | vie-000 | man trá |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | phi pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phạm tội ác |
tiếng Việt | vie-000 | ti tiện |
tiếng Việt | vie-000 | uẩn khúc |
tiếng Việt | vie-000 | vô hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | vô luân thường |
tiếng Việt | vie-000 | vô lại |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | ác |
tiếng Việt | vie-000 | đen tối |
tiếng Việt | vie-000 | đê tiện |
tiếng Việt | vie-000 | đểu giả |
𡨸儒 | vie-001 | 不良 |