| tiếng Việt | vie-000 |
| quyết liệt | |
| English | eng-000 | bitter |
| English | eng-000 | drastic |
| français | fra-000 | décisif |
| français | fra-000 | énergiques |
| italiano | ita-000 | drastico |
| italiano | ita-000 | saldamente |
| bokmål | nob-000 | drastisk |
| português | por-000 | drástico |
| русский | rus-000 | непримиримый |
| русский | rus-000 | ожесточение |
| русский | rus-000 | ожесточенность |
| русский | rus-000 | ожесточенный |
| русский | rus-000 | отчаянный |
| русский | rus-000 | решительно |
| русский | rus-000 | решительность |
| русский | rus-000 | решительный |
| русский | rus-000 | стойкий |
| русский | rus-000 | стойко |
| русский | rus-000 | стойкость |
| русский | rus-000 | ультимативный |
| tiếng Việt | vie-000 | bất khuất |
| tiếng Việt | vie-000 | chua cay |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ chốt |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ yếu |
| tiếng Việt | vie-000 | cương nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | cương quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | cực lực |
| tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
| tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
| tiếng Việt | vie-000 | gay gắt |
| tiếng Việt | vie-000 | hiệu quả |
| tiếng Việt | vie-000 | khốc liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | kiên nhẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | kiên trì |
| tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhất quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | nảy lửa |
| tiếng Việt | vie-000 | quan trọng nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
| tiếng Việt | vie-000 | ráo riết |
| tiếng Việt | vie-000 | rất mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tàn khốc |
| tiếng Việt | vie-000 | tác động mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | tác động mạnh mẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | tối hậu thư |
| tiếng Việt | vie-000 | ác liệt |
| tiếng Việt | vie-000 | đe dọa |
| 𡨸儒 | vie-001 | 決烈 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 決裂 |
