| tiếng Việt | vie-000 | 
| khốc liệt | |
| English | eng-000 | cutthroat | 
| English | eng-000 | dire | 
| English | eng-000 | direful | 
| English | eng-000 | fierce | 
| English | eng-000 | severse | 
| English | eng-000 | violent | 
| français | fra-000 | atroce | 
| français | fra-000 | terrible | 
| bokmål | nob-000 | grassat | 
| bokmål | nob-000 | intens | 
| bokmål | nob-000 | livlig | 
| bokmål | nob-000 | skarp | 
| bokmål | nob-000 | streng | 
| русский | rus-000 | ожесточенность | 
| русский | rus-000 | ожесточенный | 
| русский | rus-000 | убийственный | 
| tiếng Việt | vie-000 | dữ dội | 
| tiếng Việt | vie-000 | gay go | 
| tiếng Việt | vie-000 | gay gắt | 
| tiếng Việt | vie-000 | hăng hái | 
| tiếng Việt | vie-000 | khốc | 
| tiếng Việt | vie-000 | kinh khủng | 
| tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt | 
| tiếng Việt | vie-000 | linh hoạt | 
| tiếng Việt | vie-000 | linh động | 
| tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt | 
| tiếng Việt | vie-000 | mạnh | 
| tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ | 
| tiếng Việt | vie-000 | nguy hại | 
| tiếng Việt | vie-000 | nảy lửa | 
| tiếng Việt | vie-000 | quyết liệt | 
| tiếng Việt | vie-000 | thảm khốc | 
| tiếng Việt | vie-000 | tàn khốc | 
| tiếng Việt | vie-000 | ác liệt | 
| tiếng Việt | vie-000 | điên cuồng | 
| 𡨸儒 | vie-001 | 酷烈 | 
