tiếng Việt | vie-000 |
tính nhất thời |
English | eng-000 | caducity |
English | eng-000 | impermanence |
English | eng-000 | impermanency |
English | eng-000 | momentariness |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính chóng tàn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không bền |
tiếng Việt | vie-000 | tính không lâu bền |
tiếng Việt | vie-000 | tính không trường cửu |
tiếng Việt | vie-000 | tính không vĩnh viễn |
tiếng Việt | vie-000 | tính tạm thời |