tiếng Việt | vie-000 |
không mệt mỏi |
English | eng-000 | cast-iron |
English | eng-000 | inexhaustible |
English | eng-000 | tireless |
English | eng-000 | unflagging |
English | eng-000 | unresting |
English | eng-000 | untired |
English | eng-000 | untiring |
English | eng-000 | unwearied |
English | eng-000 | unweary |
English | eng-000 | unwearying |
English | eng-000 | weariless |
français | fra-000 | infatigable |
français | fra-000 | infatigablement |
français | fra-000 | inlassable |
français | fra-000 | inlassablement |
italiano | ita-000 | strenuo |
русский | rus-000 | неустанный |
русский | rus-000 | неутомимый |
tiếng Việt | vie-000 | cứng cỏi |
tiếng Việt | vie-000 | dẻo dai |
tiếng Việt | vie-000 | dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | gang thép |
tiếng Việt | vie-000 | không biết mệt |
tiếng Việt | vie-000 | không chán |
tiếng Việt | vie-000 | không hề xao lãng |
tiếng Việt | vie-000 | không mệt |
tiếng Việt | vie-000 | không mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | không nao nung |
tiếng Việt | vie-000 | không nghỉ tay |
tiếng Việt | vie-000 | không ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | không nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | không rã rời |
tiếng Việt | vie-000 | không suy yếu |
tiếng Việt | vie-000 | kiên cường |