tiếng Việt | vie-000 |
vồ |
U+ | art-254 | 6A45 |
國語 | cmn-001 | 橅 |
Hànyǔ | cmn-003 | mó |
English | eng-000 | beech tree |
English | eng-000 | claw |
English | eng-000 | crab |
English | eng-000 | hawk |
English | eng-000 | pounce |
English | eng-000 | truss |
français | fra-000 | attraper brusquement |
français | fra-000 | batte |
français | fra-000 | maillet |
français | fra-000 | saisir |
日本語 | jpn-000 | 橅 |
Nihongo | jpn-001 | bo |
Nihongo | jpn-001 | buna |
Nihongo | jpn-001 | kata |
Nihongo | jpn-001 | mo |
русский | rus-000 | трамбовка |
русский | rus-000 | хапать |
русский | rus-000 | цапать |
tiếng Việt | vie-000 | bám lấy |
tiếng Việt | vie-000 | bổ nhào xuống vồ |
tiếng Việt | vie-000 | chộp |
tiếng Việt | vie-000 | chộp lấy |
tiếng Việt | vie-000 | chụp |
tiếng Việt | vie-000 | chụp bằng móng |
tiếng Việt | vie-000 | cào |
tiếng Việt | vie-000 | cào xé |
tiếng Việt | vie-000 | cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cắn |
tiếng Việt | vie-000 | móc vào |
tiếng Việt | vie-000 | quào |
tiếng Việt | vie-000 | quắp |
tiếng Việt | vie-000 | vơ |
tiếng Việt | vie-000 | vơ lấy |
tiếng Việt | vie-000 | vồ lấy |
tiếng Việt | vie-000 | đầm |
tiếng Việt | vie-000 | đớp |
𡨸儒 | vie-001 | 橅 |
廣東話 | yue-000 | 橅 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | mou4 |