tiếng Việt | vie-000 |
dọn sạch |
Universal Networking Language | art-253 | clean(icl>remove>do,cob>thing,agt>person,obj>thing,ins>thing) |
English | eng-000 | clean |
English | eng-000 | clean up |
English | eng-000 | clear |
English | eng-000 | strip bare |
français | fra-000 | débarrasser |
français | fra-000 | nettoyer |
italiano | ita-000 | sgombrare |
русский | rus-000 | освобождение |
русский | rus-000 | очистительный |
русский | rus-000 | очистка |
русский | rus-000 | очищать |
русский | rus-000 | подчищать |
русский | rus-000 | разметать |
русский | rus-000 | расчистка |
русский | rus-000 | расчищать |
русский | rus-000 | расчищаться |
русский | rus-000 | чистить |
русский | rus-000 | чистка |
tiếng Việt | vie-000 | cạo |
tiếng Việt | vie-000 | cọ rửa |
tiếng Việt | vie-000 | dọn |
tiếng Việt | vie-000 | dọn dẹp |
tiếng Việt | vie-000 | dọn quang |
tiếng Việt | vie-000 | giải toả |
tiếng Việt | vie-000 | hót |
tiếng Việt | vie-000 | khai khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | khử nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | khử sạch |
tiếng Việt | vie-000 | lau chùi |
tiếng Việt | vie-000 | làm sạch |
tiếng Việt | vie-000 | lọc |
tiếng Việt | vie-000 | nạo |
tiếng Việt | vie-000 | phá hoang |
tiếng Việt | vie-000 | phát quang |
tiếng Việt | vie-000 | quét dọn |
tiếng Việt | vie-000 | quét sạch |
tiếng Việt | vie-000 | rửa sạch |
tiếng Việt | vie-000 | thu dọn |
tiếng Việt | vie-000 | tinh chế |
tiếng Việt | vie-000 | trút ra |
tiếng Việt | vie-000 | tẩy sạch |
tiếng Việt | vie-000 | đánh sạch |
tiếng Việt | vie-000 | đổ ra |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mencuci |