| tiếng Việt | vie-000 |
| khai khẩn | |
| English | eng-000 | break fresh ground |
| English | eng-000 | clear |
| English | eng-000 | exploit |
| français | fra-000 | exploitant |
| français | fra-000 | exploiter |
| français | fra-000 | faire valoir |
| français | fra-000 | mettre en valeur |
| bokmål | nob-000 | rydde |
| русский | rus-000 | осваивать |
| русский | rus-000 | освоение |
| русский | rus-000 | поднятие |
| tiếng Việt | vie-000 | cạo |
| tiếng Việt | vie-000 | dọn |
| tiếng Việt | vie-000 | dọn dẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | dọn sạch |
| tiếng Việt | vie-000 | khai phá |
| tiếng Việt | vie-000 | khai thác |
| tiếng Việt | vie-000 | nạo |
| tiếng Việt | vie-000 | phá hoang |
| tiếng Việt | vie-000 | phát quang |
| 𡨸儒 | vie-001 | 開墾 |
