tiếng Việt | vie-000 |
nghiền |
U+ | art-254 | 786F |
國語 | cmn-001 | 硯 |
Hànyǔ | cmn-003 | yàn |
English | eng-000 | clench |
English | eng-000 | crunch |
English | eng-000 | crush |
English | eng-000 | disintegrate |
English | eng-000 | grind |
English | eng-000 | inkstone |
English | eng-000 | mash |
English | eng-000 | mill |
English | eng-000 | pound |
English | eng-000 | rub |
English | eng-000 | stamp |
English | eng-000 | triturate |
français | fra-000 | approfondir |
français | fra-000 | bocarder |
français | fra-000 | broyer |
français | fra-000 | broyeur |
français | fra-000 | broyeuse |
français | fra-000 | concasser |
français | fra-000 | concasseur |
français | fra-000 | piler |
français | fra-000 | triturer |
français | fra-000 | égruger |
français | fra-000 | étudier à fond |
italiano | ita-000 | farsi |
italiano | ita-000 | friabilità |
italiano | ita-000 | macinare |
italiano | ita-000 | passare |
italiano | ita-000 | pestare |
italiano | ita-000 | schiacciare |
italiano | ita-000 | tritare |
italiano | ita-000 | triturare |
日本語 | jpn-000 | 硯 |
Nihongo | jpn-001 | gen |
Nihongo | jpn-001 | ken |
Nihongo | jpn-001 | suzuri |
한국어 | kor-000 | 연 |
Hangungmal | kor-001 | yen |
韓國語 | kor-002 | 硯 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 硯 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | ngèn |
bokmål | nob-000 | male |
русский | rus-000 | измельчать |
русский | rus-000 | истолочь |
русский | rus-000 | молотый |
русский | rus-000 | молоть |
русский | rus-000 | намолоть |
русский | rus-000 | натолочь |
русский | rus-000 | провертывать |
русский | rus-000 | размельчать |
русский | rus-000 | тертый |
русский | rus-000 | толочь |
русский | rus-000 | штудировать |
tiếng Việt | vie-000 | bóp nát |
tiếng Việt | vie-000 | chăm chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cán |
tiếng Việt | vie-000 | giã |
tiếng Việt | vie-000 | giã nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khố |
tiếng Việt | vie-000 | làm rã ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan rã |
tiếng Việt | vie-000 | miệt mài học tập |
tiếng Việt | vie-000 | mài |
tiếng Việt | vie-000 | mím |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiền bằng máy nghiền |
tiếng Việt | vie-000 | nghiền nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | nghiền vụn |
tiếng Việt | vie-000 | nghiện |
tiếng Việt | vie-000 | nhai |
tiếng Việt | vie-000 | nắm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | siết |
tiếng Việt | vie-000 | sự tán nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng lạo xạo |
tiếng Việt | vie-000 | tán |
tiếng Việt | vie-000 | tán nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tán nát |
tiếng Việt | vie-000 | xay |
tiếng Việt | vie-000 | xay ... thành bột |
tiếng Việt | vie-000 | xay bằng cối xay |
tiếng Việt | vie-000 | xay bằng máy xay |
tiếng Việt | vie-000 | xay nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xát |
tiếng Việt | vie-000 | xé |
tiếng Việt | vie-000 | đập nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đập vụn |
𡨸儒 | vie-001 | 硯 |
廣東話 | yue-000 | 硯 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | jin6 |