PanLinx

tiếng Việtvie-000
mài
U+art-25422CAA
U+art-254254C4
U+art-254254F4
U+art-25425544
U+art-25426DEF
U+art-25478E8
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003mo
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000grate
Englisheng-000grind
Englisheng-000millstone
Englisheng-000polish
Englisheng-000rub
Englisheng-000set
Englisheng-000sharpen
Englisheng-000wear out
Englisheng-000whet
françaisfra-000affiler
françaisfra-000affûter
françaisfra-000aiguiser
françaisfra-000meuler
françaisfra-000repasser
françaisfra-000émoudre
italianoita-000affilare
italianoita-000molare
日本語jpn-000
Nihongojpn-001ma
Nihongojpn-001migaku
한국어kor-000
Hangungmalkor-001ma
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002
русскийrus-000обтачивать
русскийrus-000обточка
русскийrus-000оттачивать
русскийrus-000ошлифованный
русскийrus-000ошлифовать
русскийrus-000подтачивать
русскийrus-000править
русскийrus-000протирать
русскийrus-000тереть
русскийrus-000тертый
русскийrus-000точильный
русскийrus-000точить
русскийrus-000шлифовальный
русскийrus-000шлифование
русскийrus-000шлифовать
tiếng Việtvie-000chuốt
tiếng Việtvie-000chà
tiếng Việtvie-000giũa
tiếng Việtvie-000gọt
tiếng Việtvie-000gọt nhọn
tiếng Việtvie-000liếc
tiếng Việtvie-000mài bóng
tiếng Việtvie-000mài nhẵn
tiếng Việtvie-000mài nhọn
tiếng Việtvie-000mài sắc
tiếng Việtvie-000nghiền
tiếng Việtvie-000nghiền nhỏ
tiếng Việtvie-000nạo
tiếng Việtvie-000rà nhẵn
tiếng Việtvie-000trau chuốt
tiếng Việtvie-000tán nhỏ
tiếng Việtvie-000vót
tiếng Việtvie-000vót cho nhọn
tiếng Việtvie-000vót nhọn
tiếng Việtvie-000xát
tiếng Việtvie-000xát nhỏ
tiếng Việtvie-000đẽo
tiếng Việtvie-000đẽo nhọn
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𢲪
𡨸儒vie-001𥓄
𡨸儒vie-001𥓴
𡨸儒vie-001𥕄
𡨸儒vie-001𦷯
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003mo4
gwong2dung1 wa2yue-003mo6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx