PanLinx

tiếng Việtvie-000
màng
U+art-25420D0F
U+art-254251C0
U+art-254294DC
Englisheng-000coat
Englisheng-000film
Englisheng-000interest in
Englisheng-000involucre
Englisheng-000involucrum
Englisheng-000membrane
Englisheng-000membraneous
Englisheng-000membranous
Englisheng-000patch
Englisheng-000tympan
Englisheng-000web
françaisfra-000aspirer à
françaisfra-000convoiter
françaisfra-000film
françaisfra-000membrane
françaisfra-000palmure
françaisfra-000pellicule
italianoita-000membrana
русскийrus-000завеса
русскийrus-000мембрана
русскийrus-000оболочка
русскийrus-000перепонка
русскийrus-000плева
русскийrus-000пленка
tiếng Việtvie-000báo
tiếng Việtvie-000dạng màng
tiếng Việtvie-000màn
tiếng Việtvie-000màng mỏng
tiếng Việtvie-000màng phim
tiếng Việtvie-000mạc
tiếng Việtvie-000mảng thuốc
tiếng Việtvie-000như màng
tiếng Việtvie-000vết
tiếng Việtvie-000áo
tiếng Việtvie-000đốm lớn
𡨸儒vie-001𠴏
𡨸儒vie-001𥇀
𡨸儒vie-001𩓜


PanLex

PanLex-PanLinx