tiếng Việt | vie-000 |
sự gò bó |
English | eng-000 | cramp |
English | eng-000 | restraint |
français | fra-000 | assujettissement |
français | fra-000 | carcan |
français | fra-000 | contraint |
français | fra-000 | contrainte |
français | fra-000 | esclavage |
français | fra-000 | servitude |
français | fra-000 | sujétion |
tiếng Việt | vie-000 | sự bó buộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự câu thúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự hạn chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự lệ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tù túng |
tiếng Việt | vie-000 | điều bó buộc |
tiếng Việt | vie-000 | điều gò bó |