tiếng Việt | vie-000 |
mặt ngoài |
English | eng-000 | day |
English | eng-000 | exterior |
English | eng-000 | outside |
English | eng-000 | skin |
français | fra-000 | dehors |
italiano | ita-000 | esterno |
bokmål | nob-000 | overflate |
bokmål | nob-000 | tilsynelatende |
bokmål | nob-000 | utside |
bokmål | nob-000 | ytre |
русский | rus-000 | поверхностный |
русский | rus-000 | снаружи |
tiếng Việt | vie-000 | bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | bên trên |
tiếng Việt | vie-000 | bề mặt |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | cạnh ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | da |
tiếng Việt | vie-000 | mặt |
tiếng Việt | vie-000 | mặt trên |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài mặt |
tiếng Việt | vie-000 | phía ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | phần ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | trên mặt |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | ở ngoài |