| tiếng Việt | vie-000 |
| sự không thích hợp | |
| English | eng-000 | disagreement |
| English | eng-000 | impertinence |
| English | eng-000 | impertinency |
| English | eng-000 | impertinentness |
| English | eng-000 | impropriety |
| English | eng-000 | inappropriateness |
| English | eng-000 | inaptitude |
| English | eng-000 | inaptness |
| English | eng-000 | inconformity |
| English | eng-000 | incongruence |
| English | eng-000 | inexpedience |
| English | eng-000 | inexpediency |
| English | eng-000 | infelicity |
| English | eng-000 | unfitness |
| français | fra-000 | discordance |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khác biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không giống nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không phù hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không phải lối |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không phải phép |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không thích đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không đúng chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự không đúng lúc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lạc lõng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phi lý |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thiếu khả năng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vô lý |
| tiếng Việt | vie-000 | tính không có lợi |
| tiếng Việt | vie-000 | tính không thiết thực |
| tiếng Việt | vie-000 | tính không thích hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | tính lạc lõng |
