| tiếng Việt | vie-000 |
| không thích giao thiệp | |
| English | eng-000 | dissocial |
| русский | rus-000 | некоммуникабельность |
| русский | rus-000 | некоммуникабельный |
| русский | rus-000 | отчуждение |
| русский | rus-000 | отчужденность |
| русский | rus-000 | отчужденный |
| tiếng Việt | vie-000 | ghẻ lạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | không muốn giao du |
| tiếng Việt | vie-000 | không ưa giao du |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh nhạt |
| tiếng Việt | vie-000 | xa cách |
| tiếng Việt | vie-000 | xa lánh |
| tiếng Việt | vie-000 | xa lạ |
