tiếng Việt | vie-000 |
tỉnh khô |
English | eng-000 | drily |
English | eng-000 | dry |
English | eng-000 | dryly |
tiếng Việt | vie-000 | cộc lốc |
tiếng Việt | vie-000 | cụt lủn |
tiếng Việt | vie-000 | cứng nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lạnh nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | phớt lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | vô tình |