| tiếng Việt | vie-000 |
| sự theo dõi | |
| English | eng-000 | chasing |
| English | eng-000 | espial |
| English | eng-000 | eye |
| English | eng-000 | observation |
| English | eng-000 | observational |
| français | fra-000 | espionnage |
| français | fra-000 | filature |
| français | fra-000 | observation |
| français | fra-000 | pistage |
| italiano | ita-000 | osservazione |
| bokmål | nob-000 | forfølgelse |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chú ý |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dò xét |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dọ thám |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quan sát |
| tiếng Việt | vie-000 | sự theo hút |
| tiếng Việt | vie-000 | sự để ý |
| tiếng Việt | vie-000 | truy nã |
| tiếng Việt | vie-000 | tầm nã |
