tiếng Việt | vie-000 |
quá tỉ mỉ |
English | eng-000 | finical |
English | eng-000 | finicking |
English | eng-000 | finicky |
English | eng-000 | finikin |
English | eng-000 | overelaborate |
English | eng-000 | overnice |
English | eng-000 | scrupulous |
italiano | ita-000 | pignolo |
bokmål | nob-000 | omstendelig |
tiếng Việt | vie-000 | cặn kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | ngại ngùng |
tiếng Việt | vie-000 | quá chi tiết |
tiếng Việt | vie-000 | quá khó tính |
tiếng Việt | vie-000 | quá kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | quá thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | đắn đo |