tiếng Việt | vie-000 |
đắn đo |
English | eng-000 | measured |
English | eng-000 | ponder |
English | eng-000 | scruple |
English | eng-000 | scrupulous |
English | eng-000 | temperate |
English | eng-000 | weigh |
français | fra-000 | compasser |
français | fra-000 | mesurer |
français | fra-000 | peser |
français | fra-000 | scrupuleux |
français | fra-000 | tergiverser |
italiano | ita-000 | deliberazione |
italiano | ita-000 | misurare |
italiano | ita-000 | pesare |
italiano | ita-000 | scrupoloso |
bokmål | nob-000 | kritisk |
bokmål | nob-000 | reflektere |
русский | rus-000 | взвешивать |
русский | rus-000 | осмотрительный |
русский | rus-000 | осторожно |
русский | rus-000 | осторожность |
русский | rus-000 | осторожный |
русский | rus-000 | продумывать |
русский | rus-000 | раздумывать |
русский | rus-000 | раздумье |
русский | rus-000 | соображать |
русский | rus-000 | соображение |
tiếng Việt | vie-000 | : ~я dự kiến |
tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | cân nhấc |
tiếng Việt | vie-000 | cân nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | cân nhắc kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | có suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | do dự |
tiếng Việt | vie-000 | dè dặt |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | liệu |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng lự |
tiếng Việt | vie-000 | ngại ngùng |
tiếng Việt | vie-000 | ngập ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | phân vân |
tiếng Việt | vie-000 | phân vân do dự |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | quá thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | quá tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | suy nghĩ chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | suy tính |
tiếng Việt | vie-000 | sự thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán lợi hại |
tiếng Việt | vie-000 | tần ngần |
tiếng Việt | vie-000 | xem xét |
tiếng Việt | vie-000 | đánh giá |