| tiếng Việt | vie-000 | 
| sự nhịn | |
| English | eng-000 | forbearance | 
| français | fra-000 | abstinence | 
| français | fra-000 | jeûne | 
| italiano | ita-000 | astensione | 
| italiano | ita-000 | astinenza | 
| bokmål | nob-000 | avhold | 
| tiếng Việt | vie-000 | cai | 
| tiếng Việt | vie-000 | cữ | 
| tiếng Việt | vie-000 | kiêng | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự chịu thiếu | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiêng | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự tránh | 
