tiếng Việt | vie-000 |
dự đoán |
ελληνικά | ell-000 | πρόγνωση |
English | eng-000 | forecast |
English | eng-000 | forrecast |
English | eng-000 | predict |
English | eng-000 | predictive |
English | eng-000 | prognosis |
Esperanto | epo-000 | prognozo |
suomi | fin-000 | ennuste |
suomi | fin-000 | prognoosi |
français | fra-000 | anticiper |
français | fra-000 | conjecturer |
français | fra-000 | prognostic |
français | fra-000 | pronostiquer |
français | fra-000 | prévision |
français | fra-000 | prévoir |
íslenska | isl-000 | spá |
polski | pol-000 | prognoza |
português | por-000 | prognose |
português | por-000 | prognóstico |
русский | rus-000 | гадать |
русский | rus-000 | ожидание |
русский | rus-000 | ожидать |
русский | rus-000 | предвидеть |
русский | rus-000 | предполагать |
русский | rus-000 | предсказание |
русский | rus-000 | предсказывать |
русский | rus-000 | прогно́з |
русский | rus-000 | прогноз |
русский | rus-000 | прогнозирование |
tiếng Việt | vie-000 | : ~я mong đợi |
tiếng Việt | vie-000 | cho rằng |
tiếng Việt | vie-000 | chẩn đoán |
tiếng Việt | vie-000 | cảm thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | dự báo |
tiếng Việt | vie-000 | dự tính |
tiếng Việt | vie-000 | hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | làm dự báo |
tiếng Việt | vie-000 | làm dự doán |
tiếng Việt | vie-000 | mong chờ |
tiếng Việt | vie-000 | mong mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | mong đợi |
tiếng Việt | vie-000 | nói trước |
tiếng Việt | vie-000 | phỏng đoán |
tiếng Việt | vie-000 | thấy trước |
tiếng Việt | vie-000 | tiên kiến |
tiếng Việt | vie-000 | tiên lượng |
tiếng Việt | vie-000 | tiên đoán |
tiếng Việt | vie-000 | trông mong |
tiếng Việt | vie-000 | trông đợi |
tiếng Việt | vie-000 | điều dự kiến |
tiếng Việt | vie-000 | đoán |
tiếng Việt | vie-000 | đoán rằng |
tiếng Việt | vie-000 | đoán trước |
tiếng Việt | vie-000 | ước đoán |
tiếng Việt | vie-000 | ức đoán |
𡨸儒 | vie-001 | 預斷 |