PanLinx

tiếng Việtvie-000
tục
U+art-25420E18
U+art-2544FD7
U+art-2547E8C
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000carry on
Englisheng-000coarse
Englisheng-000continue
Englisheng-000custom
Englisheng-000free
Englisheng-000practice
Englisheng-000salt
Englisheng-000secular vulgar
Englisheng-000spicy
Englisheng-000succeed
Englisheng-000unrefined
Englisheng-000vulgar
Englisheng-000worldly
françaisfra-000ce bas monde
françaisfra-000corsé
françaisfra-000coutume
françaisfra-000grossier
françaisfra-000le monde
françaisfra-000trivial
françaisfra-000usage
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001narawashi
Nihongojpn-001shoku
Nihongojpn-001tsugu
Nihongojpn-001tsuzuku
Nihongojpn-001zoku
한국어kor-000
Hangungmalkor-001sok
韓國語kor-002
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002ziok
русскийrus-000грубо
русскийrus-000обычай
русскийrus-000пошлый
русскийrus-000скверный
tiếng Việtvie-000cục cằn
tiếng Việtvie-000dí dỏm
tiếng Việtvie-000ghê tởm
tiếng Việtvie-000hóm hỉnh
tiếng Việtvie-000khả ố
tiếng Việtvie-000kinh tởm
tiếng Việtvie-000kém
tiếng Việtvie-000lỗ mãng
tiếng Việtvie-000phong tục
tiếng Việtvie-000suồng sã
tiếng Việtvie-000thô
tiếng Việtvie-000thô bạo
tiếng Việtvie-000thô bỉ
tiếng Việtvie-000thô lỗ
tiếng Việtvie-000thô tục
tiếng Việtvie-000tiếu lâm
tiếng Việtvie-000tập quán
tiếng Việtvie-000tập tục
tiếng Việtvie-000tệ
tiếng Việtvie-000tồi
tiếng Việtvie-000tồi tệ
tiếng Việtvie-000tục lệ
tiếng Việtvie-000tục tĩu
tiếng Việtvie-000tục tằn
tiếng Việtvie-000xấc láo
tiếng Việtvie-000xấu
tiếng Việtvie-000xấu xa
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠸘
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003zuk6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx