tiếng Việt | vie-000 |
tục |
U+ | art-254 | 20E18 |
U+ | art-254 | 4FD7 |
U+ | art-254 | 7E8C |
普通话 | cmn-000 | 俗 |
國語 | cmn-001 | 俗 |
國語 | cmn-001 | 續 |
Hànyǔ | cmn-003 | sú |
Hànyǔ | cmn-003 | xù |
English | eng-000 | carry on |
English | eng-000 | coarse |
English | eng-000 | continue |
English | eng-000 | custom |
English | eng-000 | free |
English | eng-000 | practice |
English | eng-000 | salt |
English | eng-000 | secular vulgar |
English | eng-000 | spicy |
English | eng-000 | succeed |
English | eng-000 | unrefined |
English | eng-000 | vulgar |
English | eng-000 | worldly |
français | fra-000 | ce bas monde |
français | fra-000 | corsé |
français | fra-000 | coutume |
français | fra-000 | grossier |
français | fra-000 | le monde |
français | fra-000 | trivial |
français | fra-000 | usage |
日本語 | jpn-000 | 俗 |
日本語 | jpn-000 | 續 |
Nihongo | jpn-001 | narawashi |
Nihongo | jpn-001 | shoku |
Nihongo | jpn-001 | tsugu |
Nihongo | jpn-001 | tsuzuku |
Nihongo | jpn-001 | zoku |
한국어 | kor-000 | 속 |
Hangungmal | kor-001 | sok |
韓國語 | kor-002 | 俗 |
韓國語 | kor-002 | 續 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 俗 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 續 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | ziok |
русский | rus-000 | грубо |
русский | rus-000 | обычай |
русский | rus-000 | пошлый |
русский | rus-000 | скверный |
tiếng Việt | vie-000 | cục cằn |
tiếng Việt | vie-000 | dí dỏm |
tiếng Việt | vie-000 | ghê tởm |
tiếng Việt | vie-000 | hóm hỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | khả ố |
tiếng Việt | vie-000 | kinh tởm |
tiếng Việt | vie-000 | kém |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ mãng |
tiếng Việt | vie-000 | phong tục |
tiếng Việt | vie-000 | suồng sã |
tiếng Việt | vie-000 | thô |
tiếng Việt | vie-000 | thô bạo |
tiếng Việt | vie-000 | thô bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | thô tục |
tiếng Việt | vie-000 | tiếu lâm |
tiếng Việt | vie-000 | tập quán |
tiếng Việt | vie-000 | tập tục |
tiếng Việt | vie-000 | tệ |
tiếng Việt | vie-000 | tồi |
tiếng Việt | vie-000 | tồi tệ |
tiếng Việt | vie-000 | tục lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tục tĩu |
tiếng Việt | vie-000 | tục tằn |
tiếng Việt | vie-000 | xấc láo |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | xấu xa |
𡨸儒 | vie-001 | 俗 |
𡨸儒 | vie-001 | 妯 |
𡨸儒 | vie-001 | 続 |
𡨸儒 | vie-001 | 續 |
𡨸儒 | vie-001 | 续 |
𡨸儒 | vie-001 | 藚 |
𡨸儒 | vie-001 | 蚗 |
𡨸儒 | vie-001 | 賡 |
𡨸儒 | vie-001 | 赓 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠸘 |
廣東話 | yue-000 | 俗 |
廣東話 | yue-000 | 續 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zuk6 |
广东话 | yue-004 | 俗 |