| tiếng Việt | vie-000 |
| cai tù | |
| Universal Networking Language | art-253 | gaoler(icl>lawman>thing,equ>prison_guard) |
| Universal Networking Language | art-253 | jailer(icl>lawman>thing,equ>prison_guard) |
| English | eng-000 | gaoler |
| English | eng-000 | jailer |
| français | fra-000 | geôlier |
| русский | rus-000 | тюремщик |
| tiếng Việt | vie-000 | cai ngục |
| tiếng Việt | vie-000 | giám ngục |
| tiếng Việt | vie-000 | người coi tù |
| tiếng Việt | vie-000 | ngục lại |
| tiếng Việt | vie-000 | ngục tốt |
| tiếng Việt | vie-000 | viên gác ngục |
