tiếng Việt | vie-000 |
lún xuống |
English | eng-000 | gave |
English | eng-000 | give |
English | eng-000 | sag |
English | eng-000 | sank |
English | eng-000 | settle |
English | eng-000 | sink |
English | eng-000 | subside |
English | eng-000 | sunk |
français | fra-000 | se tasser |
italiano | ita-000 | affondare |
italiano | ita-000 | assestarsi |
italiano | ita-000 | cedere |
italiano | ita-000 | sprofondare |
русский | rus-000 | врастать |
русский | rus-000 | осадка |
русский | rus-000 | оседать |
tiếng Việt | vie-000 | chìm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | co giãn |
tiếng Việt | vie-000 | cong xuống |
tiếng Việt | vie-000 | có thể nhún nhẩy |
tiếng Việt | vie-000 | cụt |
tiếng Việt | vie-000 | hạ thấp |
tiếng Việt | vie-000 | làm chìm xuống |
tiếng Việt | vie-000 | làm lắng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lún |
tiếng Việt | vie-000 | lắng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | mất dần |
tiếng Việt | vie-000 | sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sụt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | tan |
tiếng Việt | vie-000 | trĩu xuống |
tiếng Việt | vie-000 | trụt |
tiếng Việt | vie-000 | võng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | xuống thấp |
tiếng Việt | vie-000 | để lắng |