| tiếng Việt | vie-000 |
| rón rén | |
| English | eng-000 | gingerly |
| English | eng-000 | walk on tiptoe |
| русский | rus-000 | вороватый |
| tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
| tiếng Việt | vie-000 | lấm lét |
| tiếng Việt | vie-000 | rụt rè |
| tiếng Việt | vie-000 | sợ sệt |
| tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | trộm |
| tiếng Việt | vie-000 | vụng trộm |
