| tiếng Việt | vie-000 |
| sức sống | |
| Universal Networking Language | art-253 | vitality(icl>animateness>thing,equ>animation) |
| English | eng-000 | go |
| English | eng-000 | green |
| English | eng-000 | heart-blood |
| English | eng-000 | libidinal |
| English | eng-000 | libido |
| English | eng-000 | life-breath |
| English | eng-000 | nature |
| English | eng-000 | pithiness |
| English | eng-000 | soul |
| English | eng-000 | starch |
| English | eng-000 | vim |
| English | eng-000 | vitality |
| English | eng-000 | zip |
| français | fra-000 | archée |
| français | fra-000 | force vitale |
| français | fra-000 | vie |
| français | fra-000 | vitalité |
| italiano | ita-000 | vita |
| italiano | ita-000 | vitalità |
| русский | rus-000 | живучесть |
| русский | rus-000 | жизнеспособность |
| tiếng Việt | vie-000 | chức năng tự nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | hơi thở |
| tiếng Việt | vie-000 | hồn |
| tiếng Việt | vie-000 | khả năng sống |
| tiếng Việt | vie-000 | nghị lực |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình |
| tiếng Việt | vie-000 | nhu cầu tự nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh khí |
| tiếng Việt | vie-000 | sinh lực |
| tiếng Việt | vie-000 | sức cường tráng |
| tiếng Việt | vie-000 | sức mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sức truyền cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hăng hái |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sống |
| tiếng Việt | vie-000 | tuổi thanh xuân |
| tiếng Việt | vie-000 | tuổi xanh |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | tahan lama |
