tiếng Việt | vie-000 |
kéo mạnh |
English | eng-000 | haul |
English | eng-000 | hitch |
English | eng-000 | lug |
English | eng-000 | rouse |
English | eng-000 | snake |
English | eng-000 | tear |
English | eng-000 | torn |
English | eng-000 | tug |
English | eng-000 | twitch |
English | eng-000 | yank |
français | fra-000 | peser |
français | fra-000 | tirer |
bokmål | nob-000 | rive |
bokmål | nob-000 | rykke |
русский | rus-000 | рвануть |
tiếng Việt | vie-000 | giật |
tiếng Việt | vie-000 | giật lên |
tiếng Việt | vie-000 | giật mình |
tiếng Việt | vie-000 | giật mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | giật phăng |
tiếng Việt | vie-000 | kéo lê |
tiếng Việt | vie-000 | kéo mạnh lên |
tiếng Việt | vie-000 | lôi |
tiếng Việt | vie-000 | lôi kéo |
tiếng Việt | vie-000 | lôi mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | ra sức kéo |
tiếng Việt | vie-000 | ấn mạnh |