tiếng Việt | vie-000 |
không dứt khoát |
English | eng-000 | iffy |
English | eng-000 | indecisive |
English | eng-000 | indefinite |
English | eng-000 | indefinitive |
English | eng-000 | unassertive |
English | eng-000 | undecided |
English | eng-000 | unsettled |
français | fra-000 | indécis |
русский | rus-000 | неопределенность |
русский | rus-000 | неопределенный |
tiếng Việt | vie-000 | bất định |
tiếng Việt | vie-000 | do dự |
tiếng Việt | vie-000 | không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | không khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | không qu quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không quyết đoán |
tiếng Việt | vie-000 | không quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | không quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | không định rõ |
tiếng Việt | vie-000 | không ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | lưỡng lự |
tiếng Việt | vie-000 | lờ mờ |
tiếng Việt | vie-000 | mập mờ |
tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |