tiếng Việt | vie-000 |
bắt gánh vác |
English | eng-000 | impose |
English | eng-000 | task |
français | fra-000 | charger |
русский | rus-000 | наваливать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chịu |
tiếng Việt | vie-000 | bắt cáng đáng |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đảm nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | chồng chất lên |
tiếng Việt | vie-000 | dồn |
tiếng Việt | vie-000 | dồn ... lên vai |
tiếng Việt | vie-000 | gán |
tiếng Việt | vie-000 | làm căng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mệt mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thử thách |
tiếng Việt | vie-000 | trút |