PanLinx

tiếng Việtvie-000
không nói ra
Englisheng-000inarticulate
Englisheng-000tacit
Englisheng-000ulterior
Englisheng-000unavowed
Englisheng-000unconfessed
Englisheng-000unsaid
Englisheng-000untold
Englisheng-000unuttered
Englisheng-000unvoiced
françaisfra-000inexprimé
françaisfra-000se taire
françaisfra-000taire
italianoita-000tacitamente
tiếng Việtvie-000chưa nói ra
tiếng Việtvie-000hàm ý
tiếng Việtvie-000im đi
tiếng Việtvie-000không bày tỏ
tiếng Việtvie-000không bày tỏ ra
tiếng Việtvie-000không kể lại
tiếng Việtvie-000không nhận
tiếng Việtvie-000không phát biểu
tiếng Việtvie-000không thú
tiếng Việtvie-000không thú nhận
tiếng Việtvie-000không được biểu đạt
tiếng Việtvie-000không được bày tỏ
tiếng Việtvie-000kín đáo
tiếng Việtvie-000ngầm


PanLex

PanLex-PanLinx