tiếng Việt | vie-000 |
sự gây ra |
English | eng-000 | infliction |
English | eng-000 | perpetration |
English | eng-000 | rise |
English | eng-000 | risen |
français | fra-000 | provocation |
tiếng Việt | vie-000 | căn nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên do |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự giáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nện |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạm |