PanLinx

tiếng Việtvie-000
cái chảy ra
Englisheng-000issue
tiếng Việtvie-000cái thoát ra
tiếng Việtvie-000cửa sông
tiếng Việtvie-000lòi ra
tiếng Việtvie-000lối thoát
tiếng Việtvie-000sự bốc ra
tiếng Việtvie-000sự chảy ra
tiếng Việtvie-000sự thoát ra
tiếng Việtvie-000sự đi ra


PanLex

PanLex-PanLinx