| tiếng Việt | vie-000 | 
| sự đi ra | |
| English | eng-000 | egression | 
| English | eng-000 | exit | 
| English | eng-000 | issuance | 
| English | eng-000 | issue | 
| English | eng-000 | outflow | 
| English | eng-000 | outgo | 
| English | eng-000 | outgone | 
| English | eng-000 | outwent | 
| bokmål | nob-000 | utfart | 
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc | 
| tiếng Việt | vie-000 | cái chảy ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | cái thoát ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | cửa sông | 
| tiếng Việt | vie-000 | lòi ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | lối thoát | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự bốc ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự chảy mạnh ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự chảy ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự phát ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự thoát ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự tuôn ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự đi khỏi | 
