| tiếng Việt | vie-000 |
| chìa ra | |
| English | eng-000 | offer |
| English | eng-000 | out-thrust |
| English | eng-000 | stick |
| English | eng-000 | stuck |
| français | fra-000 | avancer |
| français | fra-000 | surplombant |
| français | fra-000 | tendre |
| français | fra-000 | tendu |
| italiano | ita-000 | protendere |
| italiano | ita-000 | slanciare |
| русский | rus-000 | выпячиваться |
| русский | rus-000 | протягиваться |
| русский | rus-000 | торчать |
| tiếng Việt | vie-000 | dang ra |
| tiếng Việt | vie-000 | duỗi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | duỗi thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | giơ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | lòi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | ló ra |
| tiếng Việt | vie-000 | lồi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | nhô ra |
| tiếng Việt | vie-000 | phưỡn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thò ra |
| tiếng Việt | vie-000 | thòi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | vểnh lên |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa ra mời |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa ra trước |
| tiếng Việt | vie-000 | ưỡn ra |
