tiếng Việt | vie-000 |
lui tới |
English | eng-000 | frequent |
English | eng-000 | patronise |
English | eng-000 | patronize |
français | fra-000 | fréquenter |
français | fra-000 | hanter |
bokmål | nob-000 | ferdes |
bokmål | nob-000 | reke |
русский | rus-000 | посещать |
русский | rus-000 | тереться |
русский | rus-000 | якшаться |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu cố |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bời |
tiếng Việt | vie-000 | giao du |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | lai vãng |
tiếng Việt | vie-000 | thăm |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp xúc |
tiếng Việt | vie-000 | viếng thăm |
tiếng Việt | vie-000 | đi lại |
tiếng Việt | vie-000 | đi thăm |
tiếng Việt | vie-000 | đàn đúm |
tiếng Việt | vie-000 | đến thăm |
tiếng Việt | vie-000 | đến xem |