PanLinx

tiếng Việtvie-000
nguyện
U+art-254613F
U+art-2549858
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003yuàn
Hànyǔcmn-003yuǎn
Englisheng-000ambition
Englisheng-000desire
Englisheng-000honest
Englisheng-000pledge
Englisheng-000sincere
Englisheng-000virtuous
Englisheng-000vow
Englisheng-000want
Englisheng-000wish
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001gan
Nihongojpn-001gen
Nihongojpn-001negai
Nihongojpn-001negau
Nihongojpn-001tsutsushimu
한국어kor-000
Hangungmalkor-001wen
韓國語kor-002
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002ngiuæn
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002ngiuæ̀n
русскийrus-000заверение
русскийrus-000заверять
русскийrus-000клясться
tiếng Việtvie-000cam kết
tiếng Việtvie-000cam đoan
tiếng Việtvie-000hứa
tiếng Việtvie-000nguyền
tiếng Việtvie-000phát thệ
tiếng Việtvie-000thề
tiếng Việtvie-000thề nguyền
tiếng Việtvie-000thề thốt
tiếng Việtvie-000tuyên thệ
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003jyun6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx