tiếng Việt | vie-000 |
khen thưởng |
English | eng-000 | commend and reward |
English | eng-000 | retributive |
English | eng-000 | retributory |
français | fra-000 | couronner |
français | fra-000 | décerner un prix |
français | fra-000 | gratifier d’une récompense |
русский | rus-000 | награждать |
русский | rus-000 | награждение |
русский | rus-000 | отмечать |
русский | rus-000 | поощрение |
tiếng Việt | vie-000 | ban thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | ghi công |
tiếng Việt | vie-000 | thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tặng phần thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tặng thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | để đền đáp |