tiếng Việt | vie-000 |
đình chỉ |
English | eng-000 | crash |
English | eng-000 | suspend |
English | eng-000 | suspend somebody |
français | fra-000 | arrêter |
français | fra-000 | cesser |
français | fra-000 | rompre |
français | fra-000 | saborder |
français | fra-000 | suspendre |
français | fra-000 | suspensif |
italiano | ita-000 | cessazione |
italiano | ita-000 | desistere |
italiano | ita-000 | interrompere |
bokmål | nob-000 | innstille |
bokmål | nob-000 | innstilling |
bokmål | nob-000 | opphør |
bokmål | nob-000 | opphøre |
bokmål | nob-000 | stans |
русский | rus-000 | переставать |
русский | rus-000 | покончить |
русский | rus-000 | прекращать |
русский | rus-000 | прекращаться |
русский | rus-000 | прекращение |
русский | rus-000 | прерывать |
tiếng Việt | vie-000 | chấm dứt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | hủy bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | kết liễu |
tiếng Việt | vie-000 | kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | làm gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | làm ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | phá sản |
tiếng Việt | vie-000 | rớt máy bay |
tiếng Việt | vie-000 | sự dừng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngưng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | tai họa |
tiếng Việt | vie-000 | tai nạn xe |
tiếng Việt | vie-000 | thôi |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | treo |
tiếng Việt | vie-000 | treo giò |
tiếng Việt | vie-000 | triển hoãn lại |
tiếng Việt | vie-000 | tạm ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ bể |
tiếng Việt | vie-000 | đình |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cửa |
𡨸儒 | vie-001 | 停止 |