| tiếng Việt | vie-000 |
| mở nút | |
| English | eng-000 | unbung |
| English | eng-000 | uncork |
| English | eng-000 | unknot |
| English | eng-000 | unstop |
| français | fra-000 | débonder |
| français | fra-000 | déboucher |
| русский | rus-000 | откупоривать |
| русский | rus-000 | развязка |
| русский | rus-000 | развязывать |
| русский | rus-000 | раскупоривать |
| tiếng Việt | vie-000 | cởi ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | cởi nút |
| tiếng Việt | vie-000 | gỡ mối |
| tiếng Việt | vie-000 | gỡ nút |
| tiếng Việt | vie-000 | mở ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | rút nút |
| tiếng Việt | vie-000 | tháo ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tháo nút |
| tiếng Việt | vie-000 | tháo ra |
