tiếng Việt | vie-000 |
bỏ không |
English | eng-000 | idle |
English | eng-000 | uninhabited |
English | eng-000 | unused |
English | eng-000 | vacant |
English | eng-000 | vacate |
English | eng-000 | void |
français | fra-000 | libre |
français | fra-000 | vide |
italiano | ita-000 | liberare |
italiano | ita-000 | libero |
русский | rus-000 | нежилой |
русский | rus-000 | опустелый |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ trống |
tiếng Việt | vie-000 | hoang vắng |
tiếng Việt | vie-000 | khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | không ai ở |
tiếng Việt | vie-000 | không có người ở |
tiếng Việt | vie-000 | trống |
tiếng Việt | vie-000 | trống rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | vắng ngắt |
tiếng Việt | vie-000 | vắng tanh |
tiếng Việt | vie-000 | vắng vẻ |